Gợi ý chi tiết cách dùng các dạng quá khứ của “buy” (kèm ví dụ minh họa)

Gợi ý chi tiết cách dùng các dạng quá khứ của “buy” (kèm ví dụ minh họa)

Mặc dù động từ dạng quá khứ trong tiếng Anh được kí hiệu chung là “V-ed”, tuy nhiên bạn chỉ có thể thêm đuôi “-ed” trong trường hợp đó là động từ có quy tắc. Ngược lại, với động từ bất quy tắc, vì không có quy định chung nào về cách chia của chúng ở dạng quá khứ nên bạn buộc phải học thuộc cột 2 và 3 trong bảng động từ bất quy tắc để chia động từ cho chính xác.

Nếu như ở những bài viết trước, FLYER đã giới thiệu đến bạn dạng quá khứ của một số động từ bất quy tắc như “break”, “fall” hay “feel”, thì trong bài viết này, hãy cùng FLYER tìm hiểu về quá khứ của “buy”, cũng là một động từ bất quy tắc, để xem “buy” được chia thế nào khi ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ, đồng thời học cách áp dụng chúng trong từng trường hợp cụ thể nhé!

1. Quá khứ của “buy” là gì?

Chắc hẳn bạn đã không còn xa lạ gì với động từ “buy”, một trong những động từ được sử dụng thường xuyên nhất của tiếng Anh, mang nghĩa “mua” hoặc “trả tiền để có được thứ gì đó”.

qua-khu-cua-buy
Định nghĩa “buy”

Ví dụ:

  • I’ll buy some bread for the picnic.

Tôi sẽ mua một ít bánh mì cho chuyến picnic.

  • I don’t have enough money to buy that shirt.

Tôi không có đủ tiền để mua cái áo đó.

  • That amount of money is not enough to buy his silence.

Từng đó tiền không đủ để mua chuộc sự im lặng của anh ta.

Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng “buy” để diễn đạt việc “tin tưởng một điều gì đó là sự thật” (= believe).

Ví dụ:

  • I think they won’t buy the excuse that you’re sick.

Tôi nghĩ là họ sẽ không tin vào cái cớ là bạn bị ốm.

Hoặc dùng “buy” như một danh từ để chỉ “cái gì đó xứng đáng với với số tiền bạn trả”, “giá tốt”, “món hời”.

Ví dụ:

  • I bought that shirt with a good buy.

Tôi đã mua chiếc áo đó với giá hời.

Trong ví dụ trên, “buy” xuất hiện 2 lần với 2 vai trò khác nhau. Từ “buy” thứ 2 (in đậm) đóng vai trò là danh từ khi nói về giá cả của chiếc áo, còn từ “bought” (gạch chân) là quá khứ của động từ “buy”, đại diện cho hành động mua đã diễn ra. Ngoài ra, “bought” trong câu này cũng chính là quá khứ của “buy” ở cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.

qua-khu-cua-buy
Quá khứ của “buy” là gì?

2. Các cách dùng dạng quá khứ của “buy”

Như đã nó ở trên, quá khứ của “buy” ở cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều được viết chung là “bought”. Dù có cách viết giống nhau nhưng mỗi dạng quá khứ của “buy” có cách dùng hoàn toàn khác biệt.

2.1. Cách dùng dạng quá khứ đơn của “buy”

Dạng quá khứ đơn của “buy” xuất hiện trong 3 trường hợp chính, đó là:

  • Trong câu khẳng định của thì quá khứ đơn
  • Trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 2
  • Trong câu giả định cho hiện tại
qua-khu-cua-buy
Trường hợp dùng quá khứ đơn của “buy”

2.1.1. Trong thì quá khứ đơn

“Bought” có mặt trong câu khẳng định của thì quá khứ đơn để nói về hành động “mua” đã từng diễn ra.

S + bought + …

Ví dụ:

  • I bought this new car yesterday.

Tôi đã mua chiếc xe mới này ngày hôm qua.

  • My mom bought me this bag.

Mẹ tôi đã mua cho tôi chiếc túi này.

  • They bought the police for $1000 to get rid of the crime.

Họ đã mua chuộc cảnh sát với 1000$ để thoát tội.

2.1.2. Trong câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 có cấu trúc tổng quát là:

If + S1 + V-ed/2…, S2 + would (not) + V-inf…

Trong đó:

  • S1, S2 là chủ ngữ 1, chủ ngữ 2
  • V-ed/2 là động từ chia ở dạng quá khứ đơn
  • V-inf là động từ ở dạng nguyên thể

Như vậy, quá khứ của “buy” nếu được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 sẽ có cấu trúc như sau:

If + S1 + bought…, S2 + would (not) + V-inf…

Ví dụ:

  • If I bought that book online, I would not have to wait in line.

Nếu tôi mua quyển sách đó trực tuyến, tôi sẽ không phải xếp hàng chờ đợi.

Xem thêm: Câu điều kiện: 5 phút nắm trọn cấu trúc, cách dùng, kèm ví dụ & bài tập chi tiết

2.1.3. Trong câu giả định

Dạng quá khứ đơn “bought” thường có mặt trong một số cấu trúc câu giả định khi nhắc đến “mong ước/mong muốn có thể mua thứ gì đó ở hiện tại” (sự thật là bạn đã không mua/không thể mua).

Cấu trúc Công thứcVí dụ S1 + wish + S2 + bought …bought If only + S + bought …bought S1 + would rather that + S2 + bought … bought
Câu giả định với “bought”

Xem thêm: Câu giả định: Tưởng khó mà cực dễ với cẩm nang chi tiết này!

2.2. Cách dùng dạng quá khứ phân từ của “buy”

Khác với dạng quá khứ đơn, dạng quá khứ phân từ của “buy” được dùng trong các thì hoàn thành, trong câu điều kiện loại 3, trong câu giả định cho quá khứ, trong câu bị động và cả trong câu rút gọn mệnh đề quan hệ.

qua-khu-cua-buy
Trường hợp dùng quá khứ phân từ của “buy”

2.2.1. Trong các thì hoàn thành (have + Ved/PII)

Quá khứ phân từ ”bought” được sử dụng trong cả 3 thì hoàn thành cơ bản là:

  • Hiện tại hoàn thành
  • Quá khứ hoàn thành
  • Tương lai hoàn thành

Thì của động từ

Công thức

Ví dụ

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + bought…

I have bought this car for 3 years.

Tôi đã mua chiếc xe này được 3 năm rồi.

S + have/has + not + bought…

I haven’t bought vegetables at the market since my family has a garden.

Tôi đã không còn mua rau ở chợ kể từ khi gia đình tôi có một khu vườn.

Have/has + S + bought…?

Have you ever bought this kind of snack?

Bạn đã bao giờ mua loại đồ ăn vặt này chưa?

Quá khứ hoàn thành

S + had + bought…

My mother had bought a lot of food before her friends announced that they couldn’t come to visit.

Mẹ của tôi đã mua rất nhiều thức ăn trước khi bạn của bà thông báo rằng họ không thể đến thăm nữa.

S + had + not + bought…

When I returned from a walk, she still hadn’t bought any souvenirs.

Khi chúng tôi đi dạo trở về, cô ấy vẫn chưa mua được món quà lưu niệm nào.

Had + S + bought…

?

Had she bought any souvenirs when you returned from a walk?

Cô ấy có mua được món quà lưu niệm nào khi bạn đi dạo về không?

Tương lai hoàn thành

S + will + have + bought…

Before we return from the trip, I will have bought a lot of specialties.

Trước khi chúng tôi trở về từ chuyến đi, chúng tôi sẽ đã mua rất nhiều đặc sản.

S + will + not + have + bought…

Before the scandal is resolved, the customer will not have bought products from the company.

Trước khi vụ bê bối được giải quyết, khách hàng sẽ không mua sản phẩm của công ty nữa.

Will + S + have + bought…?

Will Mary have bought that apartment before the price went up?

Liệu Mary có mua căn hộ đó trước khi giá tăng không?

Quá khứ của “bought” trong các thì hoàn thành

2.2.2. Trong câu điều kiện loại 3

“Bought” có thể được sử dụng trong cả 2 vế của câu điều kiện loại 3 với vai trò là một động từ dạng quá khứ phân từ, diễn tả sự việc nào đó trái với thực tế trong quá khứ. Cấu trúc câu điều kiện loại 3 với “bought” như sau:

If + S1 + had + bought…, S2 + would (not) + have + Ved/3

If + S2 + had + Ved/3…, S2 + would (not) + have + bought…

Ví dụ:

  • If you had bought the ticket sooner, you would have met your idols.

Nếu bạn mua được vé sớm hơn, bạn đã có thể gặp thần tượng của mình.

  • If they had had more seafood, I would have bought some.

Nếu họ có nhiều hải sản hơn, tôi đã có thể mua một ít.

2.2.3. Trong câu giả định cho quá khứ

“Bought” có mặt ở câu giả định dưới dạng quá khứ phân từ khi nói đến một “mong ước/mong muốn mua một thứ gì đó không có thực trong quá khứ”.

Các cấu trúc câu giả định cho quá khứ với “bought” bao gồm:

Cách dùngCông thứcVí dụS1 + wish + S2 + had bought …had boughtIf only + S + had + bought …had boughtS1 + would rather that + S2 + had + bought … had bought
Quá khứ của “feel” trong câu giả định

2.2.4. Trong câu bị động

Là một ngoại động từ, “bought” có thể được dùng trong câu bị động để diễn tả “ai/cái gì/con gì đã được mua/bị mua chuộc bởi…”

S + be + bought + (by O) …

Trong đó:

  • “Be” là động từ to be được chia ở các thì thích hợp
  • By O (bởi ai đó/ sự vật/ sự việc nào đó) có thể có hoặc không

Ví dụ:

  • The last sponge cake had been bought by a little boy.

Chiếc bánh bông lan cuối cùng đã được mua bởi một cậu bé mất rồi.

  • He was bought to betray the company.

Anh ấy đã bị mua chuộc để phản bội công ty.

  • This bag was bought in Singapore.

Chiếc túi này được mua ở Singapore đấy.

2.2.5. Trong câu rút gọn mệnh đề quan hệ (dạng bị động)

Mệnh đề quan hệ là những mệnh đề bắt đầu bằng các đại từ quan hệ “who, whom, which, that”…, đóng vai trò cung cấp thông tin chi tiết hơn về đối tượng được nhắc đến.

Quá khứ phân từ “bought” được dùng khi mệnh đề quan hệ sử dụng các thì hoàn thành hoặc ở dạng bị động (be + Ved/PII).

Đặc biệt, đối với mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, bạn có thể rút ngắn mệnh đề này bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ, động từ tobe và trợ động từ đi kèm (nếu có), chỉ giữ lại Ved/PII, trong trường hợp này là “bought”, và các thành phần còn lại trong mệnh đề.

Ví dụ:

  • The bag, which was bought in Singapore, is my favorite one.

=> The bag bought in Singapore is my favorite one.

Cái túi được mua ở Singapore là cái tôi thích nhất.

  • The man, who was bought to steal corporate documents, was arrested.

=> The man bought to steal corporate documents was arrested.

Người đàn ông bị mua chuộc để đánh cắp tài liệu công ty đã bị bắt.

3. Bài tập quá khứ của “buy”

4. Tổng kết

Tổng kết lại, quá khứ của “buy” là “bought” ở cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Thông qua những kiến thức và ví dụ được FLYER chia sẻ ở trên, hi vọng bạn đã nắm được cách sử dụng các dạng quá khứ của “buy”, đồng thời có thể áp dụng chúng vào học tập và giao tiếp một cách dễ dàng. Cuối cùng, nếu bạn vẫn còn những băn khoăn khác về tiếng Anh và chưa có lời giải, hãy cứ ghé qua Phòng luyện thi ảo FLYER bất cứ lúc nào bạn nhé. FLYER luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn mọi lúc, mọi nơi. Chúc bạn học tốt!

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

Xem thêm:

  • Quá khứ của “feel” là gì? Hướng dẫn chi tiết cách chia động từ “feel” ở dạng quá khứ (+ bài tập)
  • Quá khứ của “break” là gì? Cụ thể các cách chia động từ “break” ở dạng quá khứ
  • Dạng quá khứ của “fall” là gì? 16 cụm động từ với “fall” mà bạn cần ghi nhớ